coax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coax.

Từ điển Anh Việt

  • coax

    /kouks/

    * động từ

    dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh

    to coax a child to take his medicine: dỗ đứa trẻ uống thuốc

    to coax something out of somebody: dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai

    to coax somebody into doing something: tán ai làm gì

    to coax fire to light: cời lửa cho cháy

    to coax key into lock: lựa khoá vào ổ

  • coax

    (Tech) đồng trục; khuyến khích (đ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coax

    * kỹ thuật

    cáp đồng tâm

    cáp đồng trục

    đường dây đồng tâm

    đường dây đồng trục

    đường truyền đồng tâm

    đường truyền đồng trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet