coax cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coax cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coax cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coax cable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coax cable
Similar:
coaxial cable: a transmission line for high-frequency signals
Synonyms: coax
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coax
- coaxal
- coaxer
- coaxial
- coaxing
- coaxingly
- coax cable
- coaxiality
- coaxial line
- coaxial load
- coaxial pair
- coaxial plug
- coaxial stub
- coaxial cable
- coaxial diode
- coaxial relay
- coax (coaxial)
- coaxial (coax)
- coaxial cavity
- coaxial circle
- coaxial feeder
- coaxial filter
- coaxial hybrid
- coaxial pencil
- coaxial switch
- coaxial (cable)
- coaxial antenna
- coaxial circles
- coaxial cassette
- coaxial cylinder
- coaxial isolator
- coaxial capacitor
- coaxial connector
- coaxial magnetron
- coaxial propeller
- coaxial resonator
- coaxial wavemeter
- coaxial attenuator
- coaxial connection
- coaxial transistor
- coaxial-fixed load
- coaxial-pair cable
- coaxial loudspeaker
- coaxial-line system
- coaxial cable (coax)
- coaxial phase shifter
- coaxial cable connector
- coaxial transmission line
- coax-to-twisted-pair adapter (ctpa)
- coaxing into great resistance to fatigue