coax cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coax cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coax cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coax cable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coax cable

    Similar:

    coaxial cable: a transmission line for high-frequency signals

    Synonyms: coax

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).