coaxial pencil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coaxial pencil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxial pencil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxial pencil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coaxial pencil

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chùm đồng trục