coaxiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coaxiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxiality.
Từ điển Anh Việt
coaxiality
/kouz,æksi'æliti/
* danh từ
(toán học) sự đồng trục; tính đồng trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coaxiality
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
độ đồng trục