coaxial capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coaxial capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxial capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxial capacitor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coaxial capacitor
* kỹ thuật
điện lạnh:
tụ điện đồng trục
tụ điện hình trụ
Từ liên quan
- coaxial
- coaxiality
- coaxial line
- coaxial load
- coaxial pair
- coaxial plug
- coaxial stub
- coaxial cable
- coaxial diode
- coaxial relay
- coaxial (coax)
- coaxial cavity
- coaxial circle
- coaxial feeder
- coaxial filter
- coaxial hybrid
- coaxial pencil
- coaxial switch
- coaxial (cable)
- coaxial antenna
- coaxial circles
- coaxial cassette
- coaxial cylinder
- coaxial isolator
- coaxial capacitor
- coaxial connector
- coaxial magnetron
- coaxial propeller
- coaxial resonator
- coaxial wavemeter
- coaxial attenuator
- coaxial connection
- coaxial transistor
- coaxial-fixed load
- coaxial-pair cable
- coaxial loudspeaker
- coaxial-line system
- coaxial cable (coax)
- coaxial phase shifter
- coaxial cable connector
- coaxial transmission line