coaxial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coaxial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxial.

Từ điển Anh Việt

  • coaxial

    /kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/

    * tính từ

    (toán học) đồng trục

    coaxial circles: vòng tròn đồng trục

  • coaxial

    (Tech) thuộc đồng trục

  • coaxial

    đồng trục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coaxial

    * kỹ thuật

    cáp đồng trục

    đồng trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coaxial

    having a common axis

    Synonyms: coaxal