coaxial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coaxial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxial.
Từ điển Anh Việt
coaxial
/kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/
* tính từ
(toán học) đồng trục
coaxial circles: vòng tròn đồng trục
coaxial
(Tech) thuộc đồng trục
coaxial
đồng trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coaxial
* kỹ thuật
cáp đồng trục
đồng trục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coaxial
having a common axis
Synonyms: coaxal
Từ liên quan
- coaxial
- coaxiality
- coaxial line
- coaxial load
- coaxial pair
- coaxial plug
- coaxial stub
- coaxial cable
- coaxial diode
- coaxial relay
- coaxial (coax)
- coaxial cavity
- coaxial circle
- coaxial feeder
- coaxial filter
- coaxial hybrid
- coaxial pencil
- coaxial switch
- coaxial (cable)
- coaxial antenna
- coaxial circles
- coaxial cassette
- coaxial cylinder
- coaxial isolator
- coaxial capacitor
- coaxial connector
- coaxial magnetron
- coaxial propeller
- coaxial resonator
- coaxial wavemeter
- coaxial attenuator
- coaxial connection
- coaxial transistor
- coaxial-fixed load
- coaxial-pair cable
- coaxial loudspeaker
- coaxial-line system
- coaxial cable (coax)
- coaxial phase shifter
- coaxial cable connector
- coaxial transmission line