coaxer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coaxer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxer.

Từ điển Anh Việt

  • coaxer

    /'kouksə/

    * danh từ

    người dỗ ngọt, người tán tỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coaxer

    Similar:

    wheedler: someone who tries to persuade by blandishment and coaxing