wheedler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheedler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheedler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheedler.
Từ điển Anh Việt
wheedler
/'wi:dl /
* danh từ
người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
người vòi khéo, người tán tỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheedler
someone who tries to persuade by blandishment and coaxing
Synonyms: coaxer