coaxingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coaxingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxingly.
Từ điển Anh Việt
coaxingly
* phó từ
ngon ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coaxingly
in a cajoling manner
`Come here,' she said coaxingly
Synonyms: cajolingly