coaxing into great resistance to fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coaxing into great resistance to fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaxing into great resistance to fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaxing into great resistance to fatigue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coaxing into great resistance to fatigue
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự tăng nhân tạo giới hạn mỏi