palaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
palaver
/pə'lɑ:və/
* danh từ
lời nói ba hoa
lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh
cuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)
(từ lóng) áp phe, chuyện làm ăn
* danh từ
cọc, cọc rào
(thường), (nghĩa bóng) giới hạn
within the palaver of: trong giới hạn
vạch dọc giữa (trên huy hiệu)
the [English] Pale
phần đất đai Ai-len dưới sự thống trị của Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palaver
loud and confused and empty talk
mere rhetoric
Synonyms: hot air, empty words, empty talk, rhetoric
have a lengthy discussion, usually between people of different backgrounds
Similar:
blandishment: flattery intended to persuade
Synonyms: cajolery
chatter: speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
Synonyms: piffle, prate, tittle-tattle, twaddle, clack, maunder, prattle, blab, gibber, tattle, blabber, gabble
wheedle: influence or urge by gentle urging, caressing, or flattering
He palavered her into going along
Synonyms: cajole, blarney, coax, sweet-talk, inveigle