palaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palaver.

Từ điển Anh Việt

  • palaver

    /pə'lɑ:və/

    * danh từ

    lời nói ba hoa

    lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh

    cuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)

    (từ lóng) áp phe, chuyện làm ăn

    * danh từ

    cọc, cọc rào

    (thường), (nghĩa bóng) giới hạn

    within the palaver of: trong giới hạn

    vạch dọc giữa (trên huy hiệu)

    the [English] Pale

    phần đất đai Ai-len dưới sự thống trị của Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet