tattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tattle.
Từ điển Anh Việt
tattle
/'tætl/
* danh từ
lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
* động từ
ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào
to tattle a secret: ba hoa lộ bí mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tattle
disclosing information or giving evidence about another
Similar:
chatter: speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
Synonyms: piffle, palaver, prate, tittle-tattle, twaddle, clack, maunder, prattle, blab, gibber, blabber, gabble
spill the beans: divulge confidential information or secrets
Be careful--his secretary talks
Synonyms: let the cat out of the bag, talk, blab, peach, babble, sing, babble out, blab out
Antonyms: keep quiet