babble out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
babble out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babble out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babble out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
babble out
Similar:
spill the beans: divulge confidential information or secrets
Be careful--his secretary talks
Synonyms: let the cat out of the bag, talk, tattle, blab, peach, babble, sing, blab out
Antonyms: keep quiet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).