babbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

babbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babbler.

Từ điển Anh Việt

  • babbler

    /'bæblə/

    * danh từ

    người nói nhiều; người hay bép xép

    người tiết lộ bí mạt

    (động vật học) chim hét cao cẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • babbler

    any of various insectivorous Old World birds with a loud incessant song; in some classifications considered members of the family Muscicapidae

    Synonyms: cackler

    Similar:

    chatterer: an obnoxious and foolish and loquacious talker

    Synonyms: prater, chatterbox, magpie, spouter