babbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
babbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babbler.
Từ điển Anh Việt
babbler
/'bæblə/
* danh từ
người nói nhiều; người hay bép xép
người tiết lộ bí mạt
(động vật học) chim hét cao cẳng