prater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prater.
Từ điển Anh Việt
prater
/'preitə/
* danh từ
người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prater
Similar:
chatterer: an obnoxious and foolish and loquacious talker
Synonyms: babbler, chatterbox, magpie, spouter