spouter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spouter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spouter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spouter.
Từ điển Anh Việt
spouter
/'spautə/
* danh từ
người bình thơ; người yêu thơ
người đọc một cách hùng hồn khoa trương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spouter
* kinh tế
tàu đánh cá voi
* kỹ thuật
giếng phun
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spouter
an oil well that is spouting
a spouting whale
Similar:
chatterer: an obnoxious and foolish and loquacious talker
Synonyms: babbler, prater, chatterbox, magpie