chatterbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chatterbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chatterbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chatterbox.
Từ điển Anh Việt
chatterbox
/'tʃætəbɔks/
* danh từ
đứa bé nói líu lo
người ba hoa, người hay nói huyên thiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chatterbox
Similar:
stream orchid: orchid growing along streams or ponds of western North America having leafy stems and 1 greenish-brown and pinkish flower in the axil of each upper leaf
Synonyms: giant helleborine, Epipactis gigantea
chatterer: an obnoxious and foolish and loquacious talker