chatterbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chatterbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chatterbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chatterbox.

Từ điển Anh Việt

  • chatterbox

    /'tʃætəbɔks/

    * danh từ

    đứa bé nói líu lo

    người ba hoa, người hay nói huyên thiên

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet