stream orchid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stream orchid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stream orchid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stream orchid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stream orchid
orchid growing along streams or ponds of western North America having leafy stems and 1 greenish-brown and pinkish flower in the axil of each upper leaf
Synonyms: chatterbox, giant helleborine, Epipactis gigantea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stream
- streamy
- streamer
- streambed
- streaming
- streamlet
- stream bed
- stream day
- stream tin
- streamless
- streamline
- stream file
- stream flow
- stream gold
- stream life
- stream line
- stream mode
- stream rise
- stream tube
- stream-file
- stream-flow
- stream-gold
- streamlined
- streamliner
- stream gauge
- stream-lined
- streamer fly
- streamlining
- stream a warp
- stream cipher
- stream editor
- stream gravel
- stream orchid
- stream placer
- stream valley
- stream-lining
- stream channel
- stream coolant
- stream density
- stream deposit
- stream erosion
- stream gravity
- stream pattern
- stream profile
- stream routing
- stream terrace
- streaming flow
- streaming tape
- stream crossing
- stream function