streaming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
streaming
* danh từ
sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực
chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực
streaming
(cơ học) sự chảy (một chiều)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
streaming
* kỹ thuật
toán & tin:
sự chảy (một chiều)
điện lạnh:
sự chảy thành dòng
sự tạo dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
streaming
exuding a bodily fluid in profuse amounts
his streaming face
her streaming eyes
(computer science) using or relating to a form of continuous tape transport; used mainly to provide backup storage of unedited data
streaming audio
streaming video recording
Similar:
cyclosis: the circulation of cytoplasm within a cell
stream: to extend, wave or float outward, as if in the wind
their manes streamed like stiff black pennants in the wind
stream: exude profusely
She was streaming with sweat
His nose streamed blood
pour: move in large numbers
people were pouring out of the theater
beggars pullulated in the plaza
Synonyms: swarm, stream, teem, pullulate
pour: rain heavily
Put on your rain coat-- it's pouring outside!
Synonyms: pelt, stream, rain cats and dogs, rain buckets
stream: flow freely and abundantly
Tears streamed down her face
Synonyms: well out