cyclosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclosis.

Từ điển Anh Việt

  • cyclosis

    * danh từ

    sự vận động vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyclosis

    the circulation of cytoplasm within a cell

    Synonyms: streaming