streaming potential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

streaming potential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm streaming potential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của streaming potential.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • streaming potential

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thế dòng chảy

    điện lạnh:

    thế tạo dòng chảy