streaming tape drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

streaming tape drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm streaming tape drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của streaming tape drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • streaming tape drive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ổ băng chạy suốt

    ổ băng liên tục

    ổ băng suốt

    ổ băng thật mềm