teem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teem.
Từ điển Anh Việt
teem
/ti:m/
* nội động từ
có nhiều, có dồi dào, đầy
fish teemed in this river: sông này lắm cá
to teem with
đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
teem
* kỹ thuật
đổ khuôn
rót vào khuôn