teem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teem.

Từ điển Anh Việt

  • teem

    /ti:m/

    * nội động từ

    có nhiều, có dồi dào, đầy

    fish teemed in this river: sông này lắm cá

    to teem with

    đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • teem

    * kỹ thuật

    đổ khuôn

    rót vào khuôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teem

    be teeming, be abuzz

    The garden was swarming with bees

    The plaza is teeming with undercover policemen

    her mind pullulated with worries

    Synonyms: pullulate, swarm

    Similar:

    pour: move in large numbers

    people were pouring out of the theater

    beggars pullulated in the plaza

    Synonyms: swarm, stream, pullulate