teemful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teemful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teemful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teemful.

Từ điển Anh Việt

  • teemful

    /'ti:mful/

    * tính từ

    đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc