swarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
swarm
/swɔ:m/
* danh từ
đàn, đám, bầy
đàn ong chia tổ
* nội động từ
(+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
tụ lại để chia tổ (ong)
họp lại thành đàn
(+ with) đầy, nhung nhúc
a place swarming with fleas: một nơi nhung nhúc những bọ chét
* động từ
trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swarm
* kinh tế
bầy
đàn (cá)
gây tổ mới
tổ ong
tự tập bầy
* kỹ thuật
hệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swarm
a group of many things in the air or on the ground
a swarm of insects obscured the light
clouds of blossoms
it discharged a cloud of spores
Synonyms: cloud
Similar:
drove: a moving crowd
Synonyms: horde
teem: be teeming, be abuzz
The garden was swarming with bees
The plaza is teeming with undercover policemen
her mind pullulated with worries
Synonyms: pullulate
pour: move in large numbers
people were pouring out of the theater
beggars pullulated in the plaza