horde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horde.

Từ điển Anh Việt

  • horde

    /hɔ:d/

    * danh từ

    bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư

    muồm lũ, đám

    hordes of people: những lũ người

    a horde of insects: đám sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horde

    a vast multitude

    Synonyms: host, legion

    a nomadic community

    Similar:

    drove: a moving crowd

    Synonyms: swarm