host nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
host
/houst/
* danh từ
chủ nhà
chủ tiệc
chủ khách sạn, chủ quán trọ
(sinh vật học) cây chủ, vật chủ
to reckon without one's host
quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu
* danh từ
số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
a host of people: đông người
a host of difficult: một loạt khó khăn
he is a host in himself: mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
(từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân
the hosts of haven
các thiên thể
các thiên thần tiên nữ
* danh từ
tôn bánh thánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
host
* kinh tế
bên chủ
* kỹ thuật
chính
chủ
cơ sở
gốc
máy chủ
máy tính chủ
điện lạnh:
chất chủ
tinh thể chủ
tinh thể gốc
điện tử & viễn thông:
hệ chủ
xây dựng:
tiếp đãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
host
a person who invites guests to a social event (such as a party in his or her own home) and who is responsible for them while they are there
an animal or plant that nourishes and supports a parasite; it does not benefit and is often harmed by the association
Antonyms: parasite
archaic terms for army
Synonyms: legion
any organization that provides resources and facilities for a function or event
Atlanta was chosen to be host for the Olympic Games
(medicine) recipient of transplanted tissue or organ from a donor
the owner or manager of an inn
a technical name for the bread used in the service of Mass or Holy Communion
be the host of or for
We hosted 4 couples last night
Similar:
horde: a vast multitude
Synonyms: legion
master of ceremonies: a person who acts as host at formal occasions (makes an introductory speech and introduces other speakers)
Synonyms: emcee
server: (computer science) a computer that provides client stations with access to files and printers as shared resources to a computer network
- host
- hosta
- hosts
- hostel
- hostie
- hostage
- hostess
- hostile
- hostler
- hosteler
- hostelry
- host cell
- host city
- host name
- host node
- host rock
- hostaceae
- hosteller
- hostilely
- hostility
- host drive
- host system
- hostile bid
- hostilities
- host adapter
- host carrier
- host country
- host killing
- host machine
- host mineral
- hostile fire
- hosting jack
- host computer
- host exchange
- host language
- host variable
- host-computer
- hosttentotism
- host community
- host interface
- host processor
- host structure
- hostile witness
- hosting service
- host association
- hostile takeover
- hostile expedition
- host language system
- host virtual storage
- hostile takeover bid