hostie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hostie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hostie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hostie.

Từ điển Anh Việt

  • hostie

    * danh từ

    (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay