hostage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hostage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hostage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hostage.

Từ điển Anh Việt

  • hostage

    /'hɔstidʤ/

    * danh từ

    con tin

    to keep somebody as a hostage: giữ ai làm con tin

    đồ thế, đồ đảm bảo

    hostage to fortune

    người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh

    (số nhiều) con cái; vợ con

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hostage

    * kinh tế

    đồ thế chấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hostage

    a prisoner who is held by one party to insure that another party will meet specified terms

    Synonyms: surety