surety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surety.
Từ điển Anh Việt
surety
/'ʃuəti/
* danh từ
người bảo đảm
to stand surety for someone: đứng ra bảo đảm cho ai
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm
(từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surety
something clearly established
Similar:
security: property that your creditor can claim in case you default on your obligation
bankers are reluctant to lend without good security
hostage: a prisoner who is held by one party to insure that another party will meet specified terms
guarantor: one who provides a warrant or guarantee to another
Synonyms: warrantor, warranter
security: a guarantee that an obligation will be met