warranter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warranter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warranter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warranter.

Từ điển Anh Việt

  • warranter

    /'wɔrəntə/ (warrantor) /'wɔrəntɔ:/

    * danh từ

    (pháp lý) người đứng bảo đảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • warranter

    * kinh tế

    người bảo chứng

    người bảo đảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet