guarantor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guarantor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guarantor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guarantor.
Từ điển Anh Việt
guarantor
/,gærən'ti:/
* danh từ
người bảo đảm, người bảo lãnh
guarantor
(toán kinh tế) người bảo đảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guarantor
* kinh tế
bảo lãnh
người bảo đảm
người bảo lãnh
* kỹ thuật
người bảo đảm