surety bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surety bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surety bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surety bond.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surety bond

    Similar:

    performance bond: a bond given to protect the recipient against loss in case the terms of a contract are not filled; a surety company assumes liability for nonperformance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).