host system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

host system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm host system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của host system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • host system

    * kỹ thuật

    hệ chính

    toán & tin:

    hệ chủ

    hệ thống máy chủ

    hệ trung tâm

    xây dựng:

    hệ tiếp đãi