host system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
host system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm host system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của host system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
host system
* kỹ thuật
hệ chính
toán & tin:
hệ chủ
hệ thống máy chủ
hệ trung tâm
xây dựng:
hệ tiếp đãi
Từ liên quan
- host
- hosta
- hosts
- hostel
- hostie
- hostage
- hostess
- hostile
- hostler
- hosteler
- hostelry
- host cell
- host city
- host name
- host node
- host rock
- hostaceae
- hosteller
- hostilely
- hostility
- host drive
- host system
- hostile bid
- hostilities
- host adapter
- host carrier
- host country
- host killing
- host machine
- host mineral
- hostile fire
- hosting jack
- host computer
- host exchange
- host language
- host variable
- host-computer
- hosttentotism
- host community
- host interface
- host processor
- host structure
- hostile witness
- hosting service
- host association
- hostile takeover
- hostile expedition
- host language system
- host virtual storage
- hostile takeover bid