hostile witness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hostile witness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hostile witness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hostile witness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hostile witness

    Similar:

    adverse witness: a witness whose relationship to the opposing party is such that his or her testimony may be prejudiced against the opposing party

    a hostile witness can be asked leading questions and cross-examined

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).