adverse witness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adverse witness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse witness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse witness.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adverse witness
* kinh tế
người chứng ngược lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adverse witness
a witness whose relationship to the opposing party is such that his or her testimony may be prejudiced against the opposing party
a hostile witness can be asked leading questions and cross-examined
Synonyms: hostile witness
Từ liên quan
- adverse
- adversely
- adverseness
- adverse claim
- adverse grade
- adverse slope
- adverse effect
- adverse filter
- adverse balance
- adverse opinion
- adverse witness
- adverse exchange
- adverse gradient
- adverse selection
- adverse conditions
- adverse possession
- adverse supply shock
- adverse balance of payment
- adverse state detector (asd)
- adverse channel enhancements (ace)