adverse filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adverse filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adverse filter

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bộ lọc ngược