adverse balance of payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adverse balance of payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse balance of payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse balance of payment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adverse balance of payment
* kinh tế
cán cân chi trả bất lợi
cán cân thanh toán thiếu hụt
nhập siêu
Từ liên quan
- adverse
- adversely
- adverseness
- adverse claim
- adverse grade
- adverse slope
- adverse effect
- adverse filter
- adverse balance
- adverse opinion
- adverse witness
- adverse exchange
- adverse gradient
- adverse selection
- adverse conditions
- adverse possession
- adverse supply shock
- adverse balance of payment
- adverse state detector (asd)
- adverse channel enhancements (ace)