adverse opinion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adverse opinion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse opinion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse opinion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adverse opinion
* kinh tế
ý kiến phản bác
ý kiến phủ định
ý kiến trái ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adverse opinion
an opinion concerning financial statements (usually based on an audit by a CPA) that the statements as a whole do not present results fairly or are not in conformity with the generally accepted accounting practices of the United States
Từ liên quan
- adverse
- adversely
- adverseness
- adverse claim
- adverse grade
- adverse slope
- adverse effect
- adverse filter
- adverse balance
- adverse opinion
- adverse witness
- adverse exchange
- adverse gradient
- adverse selection
- adverse conditions
- adverse possession
- adverse supply shock
- adverse balance of payment
- adverse state detector (asd)
- adverse channel enhancements (ace)