adverse exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adverse exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adverse exchange

    * kinh tế

    hối đoái nghịch

    sự trao đổi bất lợi