adverse balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adverse balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse balance.

Từ điển Anh Việt

  • Adverse balance

    (Econ) Cán cân thâm hụt.

    + THÂM HỤT CÁN CÂN THANH TOÁN.