adverse state detector (asd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adverse state detector (asd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse state detector (asd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse state detector (asd).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adverse state detector (asd)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ phát hiện trạng thái ngược
Từ liên quan
- adverse
- adversely
- adverseness
- adverse claim
- adverse grade
- adverse slope
- adverse effect
- adverse filter
- adverse balance
- adverse opinion
- adverse witness
- adverse exchange
- adverse gradient
- adverse selection
- adverse conditions
- adverse possession
- adverse supply shock
- adverse balance of payment
- adverse state detector (asd)
- adverse channel enhancements (ace)