adverse supply shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adverse supply shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse supply shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse supply shock.

Từ điển Anh Việt

  • Adverse supply shock

    (Econ) Cú sốc cung bất lợi.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adverse supply shock

    * kinh tế

    cú sốc cung bất lợi