adverse claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adverse claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse claim.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adverse claim
* kinh tế
sự đòi ngược lại
Từ liên quan
- adverse
- adversely
- adverseness
- adverse claim
- adverse grade
- adverse slope
- adverse effect
- adverse filter
- adverse balance
- adverse opinion
- adverse witness
- adverse exchange
- adverse gradient
- adverse selection
- adverse conditions
- adverse possession
- adverse supply shock
- adverse balance of payment
- adverse state detector (asd)
- adverse channel enhancements (ace)