adverse conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adverse conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adverse conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adverse conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adverse conditions

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    điều kiện không thuận lợi