adversely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adversely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adversely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adversely.
Từ điển Anh Việt
adversely
* phó từ
bất lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adversely
in an adverse manner
she was adversely affected by the new regulations