host virtual storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

host virtual storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm host virtual storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của host virtual storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • host virtual storage

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lưu trữ chủ ảo