host country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

host country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm host country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của host country.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • host country

    * kinh tế

    nước chủ nhà

    nước nhận đầu tư

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nước khách