host country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
host country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm host country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của host country.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
host country
* kinh tế
nước chủ nhà
nước nhận đầu tư
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nước khách
Từ liên quan
- host
- hosta
- hosts
- hostel
- hostie
- hostage
- hostess
- hostile
- hostler
- hosteler
- hostelry
- host cell
- host city
- host name
- host node
- host rock
- hostaceae
- hosteller
- hostilely
- hostility
- host drive
- host system
- hostile bid
- hostilities
- host adapter
- host carrier
- host country
- host killing
- host machine
- host mineral
- hostile fire
- hosting jack
- host computer
- host exchange
- host language
- host variable
- host-computer
- hosttentotism
- host community
- host interface
- host processor
- host structure
- hostile witness
- hosting service
- host association
- hostile takeover
- hostile expedition
- host language system
- host virtual storage
- hostile takeover bid