hostess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hostess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hostess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hostess.
Từ điển Anh Việt
hostess
/'houstis/
* danh từ
bà chủ nhà
bà chủ tiệc
bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ
cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hostess
a woman host
a woman innkeeper
Similar:
stewardess: a woman steward on an airplane
Synonyms: air hostess
host: be the host of or for
We hosted 4 couples last night