hostilities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hostilities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hostilities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hostilities.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hostilities
fighting; acts of overt warfare
the outbreak of hostilities
Synonyms: belligerency
Similar:
hostility: a hostile (very unfriendly) disposition
he could not conceal his hostility
Synonyms: ill will
hostility: a state of deep-seated ill-will
Synonyms: enmity, antagonism
hostility: the feeling of a hostile person
he could no longer contain his hostility
aggression: violent action that is hostile and usually unprovoked
Synonyms: hostility
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).